The hauler delivered the goods on time.
Dịch: Người vận chuyển đã giao hàng đúng hạn.
We hired a hauler to move our furniture.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một người chở hàng để di chuyển đồ đạc.
người vận chuyển
người chở hàng
vận chuyển
kéo, chở
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
các vùng lãnh thổ
khẩu trang
Quốc tịch Việt Nam
cắt móng tay
gà nướng
Tên người dùng
trung đoàn
chính thức lên sóng