She is such an adorable kid.
Dịch: Con bé là một nhóc tỳ đáng yêu.
Look at that adorable kid playing in the park.
Dịch: Nhìn nhóc tỳ đáng yêu kia đang chơi ở công viên kìa.
trẻ con dễ thương
em bé đáng yêu
đáng yêu
nhóc tỳ
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
xe ô tô tự động
mút hoạt tính
đấm
thời gian ban đêm
tuỳ ý
thẻ liên lạc
dây nhảy
tương tác