The meeting was adjourned until next week.
Dịch: Cuộc họp đã được hoãn lại cho đến tuần sau.
The judge decided to adjourn the court session.
Dịch: Thẩm phán quyết định hoãn phiên tòa.
hoãn lại
suspend
sự hoãn lại
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
sai; không đúng
sợi chỉ, dây chỉ
vai diễn kinh điển
khu vực lân cận
người tốt bụng
sách ảnh
nông sản hàng hóa
gây mê