She is a dedicated adherent of the environmental movement.
Dịch: Cô ấy là một người trung thành với phong trào môi trường.
The adherents of the religion meet every Sunday.
Dịch: Những người theo tôn giáo gặp nhau vào mỗi Chủ nhật.
người ủng hộ
người theo dõi
sự trung thành
tuân theo
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
mặc, đeo, mang
Dịch vụ trước khi sinh
trường cao đẳng thương mại
Cơ hội đánh đầu ghi bàn
cây sừng gạc
cây liễu
Cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ
sự hy vọng