We need to allow adequate time for the meeting.
Dịch: Chúng ta cần dành đủ thời gian cho cuộc họp.
Make sure you have adequate time to complete the task.
Dịch: Hãy chắc chắn bạn có đủ thời gian để hoàn thành nhiệm vụ.
đủ thời gian
thời gian vừa đủ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
được tạo ra
làn đường
các dụng cụ chăm sóc móng tay
Gia đình Việt
món xào
dầu hữu cơ
ghé thăm, đến thăm một cách bất ngờ hoặc không hẹn trước
Ireland là một quốc đảo nằm ở Bắc Đại Tây Dương, phía tây của Anh.