We have an adequate quantity of supplies for the journey.
Dịch: Chúng tôi có đủ số lượng vật tư cho cuộc hành trình.
The farmer ensured an adequate quantity of water for his crops.
Dịch: Người nông dân đảm bảo đủ lượng nước cho cây trồng của mình.
Số lượng vừa đủ
Đủ số lượng
đầy đủ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự thận trọng
đích thực, thực sự
chóng cháy lan
thủ tục hành chính
căn cứ không quân
Mô lân cận
Đồ uống gây bệnh gan
động vật gặm nhấm