The dynamic performance of the new engine is impressive.
Dịch: Hiệu suất động của động cơ mới rất ấn tượng.
We need to improve the dynamic performance of our team.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hiệu suất động của đội ngũ.
hiệu suất linh hoạt
hiệu suất mềm dẻo
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Trưởng văn phòng
sự ràng buộc
học hỏi qua việc lặp lại
Chủ Nhật Phục Sinh
hương, nhang
Hớ hênh, không chuẩn bị trước
quỹ đầu tư được quản lý
nhà kiểu nông trại