The dynamic performance of the new engine is impressive.
Dịch: Hiệu suất động của động cơ mới rất ấn tượng.
We need to improve the dynamic performance of our team.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện hiệu suất động của đội ngũ.
hiệu suất linh hoạt
hiệu suất mềm dẻo
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
người bị bắt giữ
diễn viên chính
làm dịu da
sự trật khớp
buổi biểu diễn, công việc tạm thời
kỳ học kéo dài ba tháng
cá biển
nhiều loài hoa khác