There was an additional cost for the installation service.
Dịch: Có một khoản chi phí phát sinh thêm cho dịch vụ lắp đặt.
The total bill included an additional cost for delivery.
Dịch: Hóa đơn tổng cộng đã bao gồm phí phụ cho việc giao hàng.
chi phí bổ sung
phí phụ thêm
chi phí
bổ sung
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
vết bẩn, vết mờ
Tỷ lệ mắc đột quỵ
Xe van tải thuần điện
Âm thanh
thực hiện nhanh chóng
thông số kỹ thuật
quá trình chuyển sang màu nâu
đậu rán cắt miếng