He is adapting to the new environment.
Dịch: Anh ấy đang thích ứng với môi trường mới.
Adapting to change can be challenging.
Dịch: Thích ứng với sự thay đổi có thể là một thách thức.
điều chỉnh
sửa đổi
sự thích ứng
thích ứng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đội tuần tra trên đường cao tốc
Điểm thu hút chính
hoa mõm sói
mạo nhãn hiệu
ngọt như siro, có độ sánh như siro
Từ chối cấp vốn, đình chỉ tài trợ
hôn nhân thành công
bình sữa