The student's actual score was lower than expected.
Dịch: Điểm số thực tế của học sinh thấp hơn dự kiến.
What was the actual score on the test?
Dịch: Điểm số thực tế của bài kiểm tra là bao nhiêu?
điểm số thật
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự phân tán mực
Muối biển
trưởng phòng bán hàng phó
học kỳ cuối
Nghi lễ Thần đạo
làm mờ xỉn, làm ô danh
mứt cau
Sự kiện thảm đỏ