Smartphones have become ubiquitous in modern society.
Dịch: Điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.
The ubiquitous nature of the internet has changed how we communicate.
Dịch: Tính phổ biến của internet đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.
Khoa học về thị giác hoặc hình ảnh, liên quan đến nghiên cứu và ứng dụng các yếu tố hình ảnh và thị giác trong khoa học và công nghệ.