Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "actual"

noun
contractual commitment
/kənˈtræktʃuəl kəˈmɪtmənt/

cam kết trong hợp đồng

noun
actual life
/ˈæktʃuəl laɪf/

cuộc sống thực tế

noun phrase
actual circumstances
/ˈæktʃuəl ˈsɜːrkəmstænsɪz/

tình hình thực tế

noun
actual revenue
/ˈæktʃuəl ˈrevənjuː/

Doanh thu thực tế

noun
actual usage needs
/ˈæktʃuəl ˈjuːsɪdʒ niːdz/

nhu cầu sử dụng thực tế

noun phrase
the factual amount totals
/ðə ˈfækʧuəl əˈmaʊnt ˈtoʊtəlz/

Tổng số tiền thực tế

phrase
the actual figure amounts to
/ˈæktʃuəl ˈfɪɡər əˈmaʊnts tuː/

con số thực tế lên tới

adjective phrase
Significantly higher actual selling price
/sɪɡˈnɪfɪkəntli ˈhaɪər ˈæktʃuəl ˈsɛlɪŋ praɪs/

giá bán thực tế cao hơn đáng kể

noun
actual selling price
/ˈæktʃuəl ˈsɛlɪŋ praɪs/

giá bán thực tế

noun
actual score
/ˈæktʃuəl skɔːr/

Điểm số thực tế

noun
factual information
/ˈfæktʃuəl ˌɪnfərˈmeɪʃən/

thông tin thực tế

noun
actual age

tuổi thật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY