Her acting ability is remarkable.
Dịch: Khả năng diễn xuất của cô ấy thật đáng chú ý.
The role requires a strong acting ability.
Dịch: Vai diễn này đòi hỏi khả năng diễn xuất tốt.
tài năng diễn xuất
kỹ năng trình diễn
diễn xuất
kịch tính
27/09/2025
/læp/
năng lượng thủy lực
Tản nhiệt
Phân bổ ngân quỹ/tiền vốn một cách hợp lý
thông tin trên nhãn mác
sự đa số; số lượng lớn
lúng túng xử lý
hô hấp tế bào
Ngôn ngữ hình tượng