Her acting ability is remarkable.
Dịch: Khả năng diễn xuất của cô ấy thật đáng chú ý.
The role requires a strong acting ability.
Dịch: Vai diễn này đòi hỏi khả năng diễn xuất tốt.
tài năng diễn xuất
kỹ năng trình diễn
diễn xuất
kịch tính
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
chăm sóc người già
các vấn đề bất ngờ
che bóng, làm lu mờ
Diễn tập chiến thuật
một loại nhựa dẻo tổng hợp
cựu sinh viên nữ
cơ hội để vẽ
nữ diễn viên người Việt