She is skilled at accomplishing tasks efficiently.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng hoàn thành nhiệm vụ một cách hiệu quả.
Accomplishing tasks on time is essential for success.
Dịch: Hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn là điều cần thiết cho thành công.
đạt được nhiệm vụ
hoàn tất nhiệm vụ
thành tựu
hoàn thành
12/06/2025
/æd tuː/
chủ động khắc phục
trường đại học kinh doanh
châm chọc, chế nhạo
vượt qua, vượt trội hơn
xương sống
miễn cưỡng
cây thông
quần áo ngoài trời