The soldiers prepared for the battlegrounds ahead.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho các chiến trường phía trước.
The virtual battlegrounds in the game are intense.
Dịch: Các chiến trường ảo trong trò chơi rất khốc liệt.
chiến trường
khu vực xung đột
trận đánh
bị chiến tranh làm mệt mỏi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kỳ thi cuối kỳ
món hời, sự mặc cả
Thiết bị theo dõi GPS
Lãnh đạo thanh niên
Đội ngũ nghệ thuật
suy thận cấp
giường tầng
tài khoản tín dụng