The soldiers prepared for the battlegrounds ahead.
Dịch: Các binh sĩ chuẩn bị cho các chiến trường phía trước.
The virtual battlegrounds in the game are intense.
Dịch: Các chiến trường ảo trong trò chơi rất khốc liệt.
chiến trường
khu vực xung đột
trận đánh
bị chiến tranh làm mệt mỏi
08/11/2025
/lɛt/
vải chiffon (một loại vải mỏng, nhẹ và mềm mại thường được dùng để may áo quần)
găng tay không ngón
mờ, không rõ nét
sự thật cơ bản
quảng bá video âm nhạc
chai
mái nhà bằng nhôm
tần số thay thế