I accidentally upset her by mentioning her ex-boyfriend.
Dịch: Tôi vô tình làm cô ấy buồn khi nhắc đến bạn trai cũ.
He accidentally upset the vase while reaching for the book.
Dịch: Anh ấy vô tình làm đổ bình hoa khi với lấy cuốn sách.
tên lửa đạn đạo xuyên lục địa