chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
historical
/hɪˈstɔːrɪkəl/
thuộc về lịch sử; mang tính lịch sử
noun
standard control
/ˈstændərd kənˈtroʊl/
kiểm soát tiêu chuẩn
noun
business overview
/ˈbɪznəs ˈoʊvərˌvjuː/
Tổng quan kinh doanh
noun
lunar festival
/ˈluː.nər ˈfɛs.tɪ.vəl/
Tết Trung Thu
noun
reserve force
/rɪˈzɜːrv fɔːrs/
lực lượng dự bị
noun
prominent individuals
/ˈprɒmɪnənt ˈɪndɪvɪdʒuəlz/
các cá nhân nổi bật
noun
outdoor living
/ˈaʊtˌdɔr ˈlɪvɪŋ/
Cuộc sống ngoài trời
noun
biofilm
/ˈbaɪəʊˌfɪlm/
tập hợp vi khuẩn bám dính vào bề mặt, thường trong môi trường ẩm ướt