Please use your access card to enter the building.
Dịch: Vui lòng sử dụng thẻ truy cập của bạn để vào tòa nhà.
The access card allows employees to enter restricted areas.
Dịch: Thẻ truy cập cho phép nhân viên vào các khu vực hạn chế.
chìa khóa truy cập
thẻ vào
truy cập
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
sự suy giảm đa dạng sinh học
không hối hận, không ăn năn
xé nhỏ, cắt thành mảnh
xương đòn
Đội cuối bảng
la ó
động hịng sóng
mụn nước trong miệng