His academic progress has been remarkable this semester.
Dịch: Tiến bộ học tập của anh ấy trong học kỳ này thật đáng chú ý.
The school monitors academic progress closely.
Dịch: Nhà trường theo dõi sát sao tiến độ học tập.
thành tích học tập
sự nâng cao kiến thức
thuộc về học thuật
tiến bộ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
mua và bán
gần đây
sự kiện liên quan
người điều phối chuỗi cung ứng
chữ in hoa, viết hoa, viết chữ hoa
dịu xuống
trứng phôi
thuốc nhỏ mắt