The academic film explores various theories in sociology.
Dịch: Phim học thuật khám phá các lý thuyết khác nhau trong xã hội học.
She watched an academic film about climate change.
Dịch: Cô ấy đã xem một bộ phim học thuật về biến đổi khí hậu.
phim giáo dục
phim tài liệu
học thuật
giáo dục
08/11/2025
/lɛt/
các xung đột liên kết
Góc nhìn đa chiều
quyền giám hộ
rau chân vịt
khí ion hóa
dãy số bậc hai
tranh chấp đất đai
công ty có tính lịch sử