The academic film explores various theories in sociology.
Dịch: Phim học thuật khám phá các lý thuyết khác nhau trong xã hội học.
She watched an academic film about climate change.
Dịch: Cô ấy đã xem một bộ phim học thuật về biến đổi khí hậu.
phim giáo dục
phim tài liệu
học thuật
giáo dục
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
tách rác
phép nối
trọng lượng đáng kể
Viêm màng bồ đào
làm phiền, quấy rối
Camera kép
máy giặt tự động
phòng hỗ trợ học tập