She has an impressive academic background in engineering.
Dịch: Cô ấy có nền tảng học vấn ấn tượng về kỹ thuật.
His academic background helped him secure the job.
Dịch: Nền tảng học vấn của anh ấy đã giúp anh ấy có được công việc.
nền tảng giáo dục
trình độ học vấn
học thuật
thuộc về học thuật
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
iPhone 18 (tên một dòng điện thoại thông minh, chưa ra mắt, của Apple)
Chia sẻ trải nghiệm
đời sống và doanh nghiệp
người đam mê, người theo đuổi sở thích
sô cô la đắng ngọt
hệ thống hiển thị
làm rối loạn
những vụ nổ lớn