I only want to try it a single time.
Dịch: Tôi chỉ muốn thử nó một lần.
He won the championship a single time.
Dịch: Anh ấy đã giành chức vô địch một lần.
một lần
duy nhất
đặc tính duy nhất
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
biển xanh
đại từ chủ ngữ
Nguyễn Tôn Anh Phú
yêu thương khác
phương tiện giao thông thân thiện với môi trường
yếu tố bên ngoài
Giám đốc dự án
quy định về sức khỏe