The park provides recreational space for families.
Dịch: Công viên cung cấp không gian giải trí cho các gia đình.
The community center has a recreational space for teenagers.
Dịch: Trung tâm cộng đồng có một không gian giải trí cho thanh thiếu niên.
Không gian tiện ích
Khu vực thư giãn
Mang tính giải trí
Sự giải trí
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
thoải mái cả mùa hè
an ninh liên hoan phim
Phát triển toàn diện
đồ họa hiện đại
Chăm sóc mẹ
sinh vật sống trong rừng
thuộc về nam giới; có đặc điểm của nam giới