The law was abrogated by the new government.
Dịch: Luật đã bị bãi bỏ bởi chính phủ mới.
They decided to abrogate the agreement.
Dịch: Họ quyết định hủy bỏ thỏa thuận.
bãi bỏ
vô hiệu hóa
sự hủy bỏ
hủy bỏ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Đại lý, tác nhân
nhựa cây
soi đáy mắt
Thu nhập cao gấp 7 lần
Vi phạm đạo đức
chăm chú, chú ý
trêu chọc âm ỉ
Ngành phôi học