verb
revoke sanctions
hủy bỏ các lệnh trừng phạt
noun
internet trolling
Hành vi cố ý gây rối, khiêu khích trên mạng
noun
nightlife enthusiast
/ˈnaɪt.laɪf ɪnˈθjuːziæst/ người đam mê cuộc sống về đêm
verb
pickling
dưa chua (quá trình bảo quản thực phẩm trong dung dịch muối hoặc giấm)
noun
customer service platform
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˈplætfɔːrm/ Nền tảng dịch vụ khách hàng