The rough surface will abrade your skin.
Dịch: Bề mặt thô sẽ cọ xát vào da của bạn.
He used sandpaper to abrade the wood.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng giấy nhám để mài mòn gỗ.
cạo
mài mòn
sự cọ xát
vật liệu mài mòn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
hai tay đặt sau lưng
cái tee golf
phần thưởng
công ty trách nhiệm hữu hạn do thành viên quản lý
còn lâu mới, huống chi là
tìm thấy hạnh phúc trong sự giản dị
vòng điều khiển
những khó khăn hàng ngày