He placed the ball on the golf tee before his shot.
Dịch: Anh ấy đặt bóng lên cái tee golf trước cú đánh của mình.
Using a golf tee can help improve your drive distance.
Dịch: Sử dụng cái tee golf có thể giúp cải thiện khoảng cách đánh bóng của bạn.
cái tee
đánh bóng khởi đầu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
ngày hôm sau
dòng dõi, tổ tiên
đường thương mại
thứ tự theo thời gian
quyết định chính
không ngừng, liên tục
Mẹ nuôi
sự cải tạo (đất, môi trường)