The zealot protested loudly against the new policy.
Dịch: Người cuồng tín đã phản đối ầm ĩ chính sách mới.
He became a zealot for environmental causes.
Dịch: Ông đã trở thành một người cuồng tín vì các nguyên nhân môi trường.
người cuồng tín
người nhiệt tình
sự nhiệt tình
nhiệt huyết
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thời trang cao cấp
hiệp hội con
mở tỷ số
chuyên canh
Thanh toán sai
tiến bộ
cộm thiên hà
phim hành động