The project received zealous support from the community.
Dịch: Dự án nhận được sự ủng hộ nhiệt thành từ cộng đồng.
She showed zealous support for the candidate.
Dịch: Cô ấy thể hiện sự ủng hộ nhiệt tình đối với ứng cử viên.
sự ủng hộ nhiệt huyết
sự ủng hộ đầy đam mê
nhiệt thành
một cách nhiệt thành
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
nướng thịt
Nhã hiệu cao cấp
Quạt bám đầy bụi bẩn
mấy giờ
Đậu phụ nóng hổi
loài thỏ
Hành phi
kiến thức kinh nghiệm