She is a young celebrity with a bright future.
Dịch: Cô ấy là một người nổi tiếng trẻ tuổi với một tương lai tươi sáng.
The young celebrity endorsed the new product.
Dịch: Người nổi tiếng trẻ tuổi đã quảng cáo cho sản phẩm mới.
Ngôi sao đang lên
Thần tượng tuổi teen
08/07/2025
/ˈkær.ət/
Quyết định có hiệu lực
lý do con trai
kho tàng tài liệu
sản xuất bên thứ ba
Nấu cháo
thu thập thực phẩm
học tập tự động
cháu