chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
next journey
/nɛkst ˈdʒɜːrni/
hành trình tiếp theo
noun
Maritime activities
/ˈmærɪtaɪm ækˈtɪvɪtiz/
hoạt động trên biển
noun
Resilient competitive spirit
/rɪˈzɪliənt kəmˈpetətɪv ˈspɪrɪt/
tinh thần thi đấu vững vàng
noun
confession
/kənˈfɛʃən/
sự thú tội
noun/adjective
Brazilian
/brəˈzɪl.jən/
Người hoặc thứ thuộc về Brazil.
noun phrase
Harvesting ahead of schedule
/ˈhɑːrvɪstɪŋ əˈhɛd ɒv ˈʃɛdjuːl/
Thu hoạch trước thời hạn
noun
Recent image
Hình ảnh mới đây
noun
aesthetic person
/iːsˈθɛtɪk ˈpɜːrsən/
Người có gu thẩm mỹ, người có khả năng đánh giá và tạo ra cái đẹp.