He is a well-known online influencer.
Dịch: Anh ấy là một người có ảnh hưởng nổi tiếng trên mạng.
This is a well-known online store.
Dịch: Đây là một cửa hàng trực tuyến nổi tiếng.
Phổ biến trên mạng
Nổi danh trên mạng
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sản xuất hàng loạt
cách đều
yên tâm có con
gia đình có đặc quyền
sự giữ nhiệt
bất lực
sự thanh lý
Bán hàng trực tiếp