He is a well-known online influencer.
Dịch: Anh ấy là một người có ảnh hưởng nổi tiếng trên mạng.
This is a well-known online store.
Dịch: Đây là một cửa hàng trực tuyến nổi tiếng.
Phổ biến trên mạng
Nổi danh trên mạng
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
nhóm nghiên cứu
thuộc về hôn nhân, liên quan đến hôn lễ
sự tai tiếng; sự mất uy tín
dải đất hoặc bãi cỏ dùng để hạ cánh máy bay
Quên thẻ dự thi
hành vi sai trái
hành động đáng chú ý
hợp chất tác động tâm thần