Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

Weapons manufacturer

/ˈwɛpənz ˌmænjəˈfæktʃərər/

Nhà sản xuất vũ khí

noun
dictionary

Định nghĩa

Weapons manufacturer có nghĩa là Nhà sản xuất vũ khí
Ngoài ra Weapons manufacturer còn có nghĩa là Công ty sản xuất vũ khí, Xưởng sản xuất vũ khí

Ví dụ chi tiết

Lockheed Martin is a major weapons manufacturer.

Dịch: Lockheed Martin là một nhà sản xuất vũ khí lớn.

The weapons manufacturer increased its production during the war.

Dịch: Nhà sản xuất vũ khí đã tăng sản lượng trong thời chiến.

Từ đồng nghĩa

Arms manufacturer

Nhà sản xuất vũ khí

Weapon producer

Nhà sản xuất vũ khí

Họ từ vựng

noun

manufacturer

nhà sản xuất

noun

weapon

vũ khí

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Defense contractor
Military industry

Word of the day

27/12/2025

apply something on skin

/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/

bôi gì lên da, Thoa gì lên da, Trét gì lên da

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
pleasant city
/ˈplɛzənt ˈsɪti/

thành phố dễ chịu

noun
academic performance
/ˌæk.əˈdɛm.ɪk pərˈfɔːr.məns/

Hiệu suất học tập

noun
audit process
/ˈɔː.dɪt ˈprəʊ.ses/

quá trình kiểm toán

adjective
half-believe, half-doubt
/ˌhæf bɪˈliːv ˌhæf ˈdaʊt/

bán tín bán nghi

noun
stainless steel mug
/ˈsteɪnləs stiːl mʌɡ/

cốc làm bằng thép không gỉ

noun
international credit card
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkredɪt kɑːrd/

thẻ tín dụng quốc tế

verb
harassing
/həˈræsɪŋ/

quấy rối

noun
best friends group
/bɛst frɛndz ɡruːp/

Nhóm bạn thân nhất

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2149 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1627 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1849 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1854 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1549 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1832 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1854 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1401 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2149 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1627 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1849 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1854 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1549 views

Làm sao để đạt điểm cao trong phần Listening? Bí quyết từ người học đạt band 8+

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1832 views

Bạn đã thử luyện Speaking với người bản xứ chưa? Lợi ích của việc luyện nói với người nước ngoài

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1854 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1401 views

Có nên học bằng cách ghi nhớ mẫu câu không? Ưu và nhược điểm của học thuộc mẫu

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2149 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1627 views

Bạn đã biết cách sử dụng linking words chưa? Cách kết nối ý tưởng trong Writing và Speaking

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1849 views

Bạn có cần luyện nghe từ nhiều nguồn khác nhau? Những nguồn nghe giúp bạn đa dạng hóa kiến thức

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1854 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY