Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vulnerable"

noun
Vulnerable user
/ˈvʌlnərəbəl ˈjuːzər/

Người dùng dễ bị tổn thương

adjective
Vulnerable to unemployment
/vʌlnərəbəl tuː ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

dễ thất nghiệp

noun
vulnerable zone
/ˈvʌlnərəbəl zoʊn/

Vùng dễ bị tổn thương

noun
vulnerable individual
/ˈvʌlnərəbəl ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/

cá nhân dễ bị tổn thương

noun phrase
vulnerable time
/ˈvʌlnərəbəl taɪm/

Thời điểm dễ bị tổn thương

noun
vulnerable species
/ˈvʌlnərəbəl ˈspiːʃiːz/

Loài dễ bị tổn thương

noun
vulnerable family
/ˈvʌlnərəbəl ˈfæməli/

Gia đình dễ chịu

noun
vulnerable happiness
/ˈvʌlnərəbəl ˈhæpinəs/

hạnh phúc mong manh

noun
vulnerable ecosystem
/ˈvʌlnərəbəl ˈikoʊˌsɪstəm/

Hệ sinh thái dễ bị tổn thương

noun
Vulnerable defense
/ˈvʌlnərəbəl dɪˈfɛns/

Phòng thủ dễ bị tổn thương

noun
vulnerable youth
/ˈvʌlnərəbl juːθ/

thanh thiếu niên dễ bị tổn thương

noun
vulnerable language
/ˈvʌlnərəbl ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngôn ngữ dễ bị tổn thương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY