verb
be vulnerable
dễ bị tổn thương, dễ bị tấn công
noun phrase
vulnerable whale species
/ˈvʌlnərəbəl weɪl ˈspiːʃiːz/ các loài cá voi dễ bị tổn thương
noun
Vulnerable user
Người dùng dễ bị tổn thương
adjective
Vulnerable to unemployment
/vʌlnərəbəl tuː ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ dễ thất nghiệp
noun phrase
vulnerable time
Thời điểm dễ bị tổn thương
noun
vulnerable ecosystem
/ˈvʌlnərəbəl ˈikoʊˌsɪstəm/ Hệ sinh thái dễ bị tổn thương
noun
Vulnerable defense
Phòng thủ dễ bị tổn thương