noun
zero-day vulnerability
/ˈzɪəroʊ deɪ vʌlˈnɜːrəbɪləti/ Lỗ hổng zero-day (lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến hoặc chưa có bản vá)
noun
high-risk vulnerability
/haɪ rɪsk vʌlnərəˈbɪləti/ lỗ hổng bảo mật rủi ro cao
noun
system vulnerability
một lỗ hổng của hệ thống
noun
vulnerability to infection
/ˌvʌlnərəˈbɪləti tuː ɪnˈfekʃən/ tính dễ bị nhiễm bệnh
noun phrase
Vulnerability of heritage
/ˌvʌlnərəˈbɪləti əv ˈhɛrɪtɪdʒ/ Tính dễ bị tổn thương của di sản