Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vulnerability"

noun
system vulnerability
/ˈsɪstəm vʌlnərəˈbɪləti/

một lỗ hổng của hệ thống

noun
vulnerability to infection
/ˌvʌlnərəˈbɪləti tuː ɪnˈfekʃən/

tính dễ bị nhiễm bệnh

noun phrase
Vulnerability of heritage
/ˌvʌlnərəˈbɪləti əv ˈhɛrɪtɪdʒ/

Tính dễ bị tổn thương của di sản

noun
browser vulnerability
/ˈbraʊzər vʌlnərəˈbɪləti/

lỗ hổng trình duyệt

noun
security vulnerability
/sɪˈkjʊərɪtiː vʌlnərəˈbɪlɪti/

lỗ hổng an ninh

noun
severe vulnerability
/sɪˈvɪər vʌlnərəˈbɪləti/

lỗ hổng nghiêm trọng

noun
critical vulnerability
/ˈkrɪtɪkəl vʌlnərəˈbɪləti/

kẽ hở nghiêm trọng

noun
vulnerability
/ˌvʌlnəˈbɪləti/

sự dễ bị tổn thương

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

23/07/2025

levain

/ləˈvæn/

bột chua (dùng để làm bánh), men sống dùng trong làm bánh, hỗn hợp bột và nước lên men

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY