Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vulnerability"

noun
zero-day vulnerability
/ˈzɪəroʊ deɪ vʌlˈnɜːrəbɪləti/

Lỗ hổng zero-day (lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến hoặc chưa có bản vá)

noun
high-risk vulnerability
/haɪ rɪsk vʌlnərəˈbɪləti/

lỗ hổng bảo mật rủi ro cao

noun
system vulnerability
/ˈsɪstəm vʌlnərəˈbɪləti/

một lỗ hổng của hệ thống

noun
vulnerability to infection
/ˌvʌlnərəˈbɪləti tuː ɪnˈfekʃən/

tính dễ bị nhiễm bệnh

noun phrase
Vulnerability of heritage
/ˌvʌlnərəˈbɪləti əv ˈhɛrɪtɪdʒ/

Tính dễ bị tổn thương của di sản

noun
browser vulnerability
/ˈbraʊzər vʌlnərəˈbɪləti/

lỗ hổng trình duyệt

noun
security vulnerability
/sɪˈkjʊərɪtiː vʌlnərəˈbɪlɪti/

lỗ hổng an ninh

noun
severe vulnerability
/sɪˈvɪər vʌlnərəˈbɪləti/

lỗ hổng nghiêm trọng

noun
critical vulnerability
/ˈkrɪtɪkəl vʌlnərəˈbɪləti/

kẽ hở nghiêm trọng

noun
vulnerability
/ˌvʌlnəˈbɪləti/

sự dễ bị tổn thương

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY