Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Voyage"

noun
Voyage of Discovery
/ˈvɔɪɪdʒ əv dɪˈskʌvəri/

Hành trình khám phá

noun
overseas voyage
/ˈoʊvərˌsiːz ˈvɔɪɪdʒ/

chuyến đi biển ra nước ngoài

noun
international voyage
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈvɔɪɪdʒ/

hải trình quốc tế

expression
bon voyage
/bɒn vɔɪˈɑːʒ/

Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ.

noun
voyager
/ˈvɔɪə.dʒər/

người du hành

noun
voyage
/ˈvɔɪ.ɪdʒ/

hành trình trên biển

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

16/07/2025

vietnamese pork noodle soup

/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/

Món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt heo và nước dùng thơm ngon.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY