He embarked on an overseas voyage.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một chuyến đi biển ra nước ngoài.
The overseas voyage was long and challenging.
Dịch: Chuyến đi biển ra nước ngoài rất dài và đầy thử thách.
chuyến đi biển
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Chuẩn bị sẵn sàng cho cuộc thi
bằng cử nhân
trên mạng xã hội
đau răng
Thịt heo kho
gần kề với
từ nghi vấn
thừa caloric