The video became a viral moment.
Dịch: Video đã trở thành một khoảnh khắc viral.
That photo captured a viral moment during the concert.
Dịch: Bức ảnh đó đã ghi lại một khoảnh khắc viral trong buổi hòa nhạc.
Hiện tượng mạng
Sự kiện trên mạng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cuối năm tài chính
kem làm rám da
Diễn tập bắn đạn thật
báo cáo giao dịch
sự kiện theo chủ đề
cặp đôi không được định mệnh
quá khứ ăn chơi
thuộc về vương miện; liên quan đến vương miện