Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Vintage"

noun
Vintage hairstyle
/ˈvɪntɪdʒ ˈheərˌstaɪl/

Kiểu tóc thời xưa

noun
vintage outfit
/ˈvɪntɪdʒ ˈaʊtfɪt/

trang phục cổ điển

noun
vintage color palette
/ˈvɪntɪdʒ ˈkʌlər ˈpælət/

Bảng màu cổ điển

noun
vintage-inspired outfit
/ˈvɪntɪdʒ ɪnˈspaɪərd ˈaʊtfɪt/

Trang phục lấy cảm hứng từ đồ cổ/vintage

noun
Vintage smartphone
/ˈvɪntɪdʒ ˈsmɑːrtfoʊn/

Điện thoại thông minh cổ điển

noun
vintage setting
/ˈvɪntɪdʒ ˈsɛtɪŋ/

Bối cảnh cổ điển

noun
vintage architecture
/ˈvɪntɪdʒ ˈɑːrkɪtektʃər/

kiến trúc cổ điển

noun
vintage monogram
/ˈvɪntɪdʒ ˈmɒnəɡræm/

Chữ lồng cổ điển

noun
vintage design
/ˈvɪntɪdʒ dɪˈzaɪn/

Thiết kế cổ điển

noun
vintage clothing
/ˈvɪntɪdʒ ˈkloʊðɪŋ/

quần áo cổ điển, quần áo xưa

adjective
Vintage and luxurious
/ˈvɪntɪdʒ ænd lʌɡˈʒʊəriəs/

Cổ điển và sang trọng

Adjective
Vintage and high-quality

Xưa vừa xịn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY