She approached the task with vigorous energy.
Dịch: Cô ấy tiếp cận công việc với năng lượng mạnh mẽ.
The team displayed vigorous energy throughout the project.
Dịch: Cả đội thể hiện sự năng nổ trong suốt dự án.
Sự năng động
Sức sống
Sự mãnh liệt
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tên lửa tầm ngắn
sự chuẩn bị đám cưới
sự chuyên môn hóa kinh tế
suy giảm trí nhớ
ga trải giường
Giấy chứng nhận của nhà thầu
giữ nước
Thành tựu đáng chú ý