She approached the task with vigorous energy.
Dịch: Cô ấy tiếp cận công việc với năng lượng mạnh mẽ.
The team displayed vigorous energy throughout the project.
Dịch: Cả đội thể hiện sự năng nổ trong suốt dự án.
Sự năng động
Sức sống
Sự mãnh liệt
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
phát triển hướng dẫn
kiến thức truyền thống
Làm việc chăm chỉ
đánh giá tài sản
sự phung phí, sự hoang phí
Người ủng hộ, người hỗ trợ
Kỳ Đài Huế
vẻ đẹp mong manh