Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Strength"

verb
develop internal strengths
/dɪˈvel.əp ɪnˈtɜːr.nəl streŋθs/

phát triển nội lực

noun
Strength coach
/strɛŋθ koʊtʃ/

Huấn luyện viên thể lực

verb
Strengthen bond
/ˈstrɛŋθən bɒnd/

Thắt chặt mối quan hệ

noun
brand strengthening
/brænd ˈstrɛŋθənɪŋ/

củng cố thương hiệu

noun
military strength
/ˈmɪlɪteri streŋθ/

sức mạnh quân sự

noun
source of strength
/sɔːrs əv streŋθ/

Nguồn sức mạnh

verb
increase strength
/ɪnˈkriːs strɛŋθ/

gia tăng sức mạnh

noun
symbol of strength
/ˈsɪmbəl əv strɛŋθ/

biểu tượng sức mạnh

verb
strengthen inspection
/ˈstrɛŋθən ɪnˈspɛkʃən/

tăng cường kiểm tra

noun
maximum strength
/ˈmæksɪməm strɛŋθ/

sức mạnh tối đa

verb
strengthen bonds
/ˈstrɛŋθən bɒndz/

thắt chặt tình cảm

noun
academic strength
/ˌækəˈdemɪk streŋθ/

thế mạnh học tập

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY