Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Victim"

noun
family member of the victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ðə ˈvɪktɪm/

người nhà nạn nhân

noun
family member of victim
/ˈfæməli ˈmembər əv ˈvɪktɪm/

thân nhân nạn nhân

noun
victim recognition
/ˈvɪktɪm ˌrekəɡˈnɪʃən/

nhận dạng nạn nhân

noun
identification of victims
/aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən əv ˈvɪktɪmz/

nhận dạng nạn nhân

noun
Flood victim
/flʌd ˈvɪktɪm/

người dân vùng lũ

noun
massage victim
/məˈsɑːʒ ˈvɪktɪm/

nạn nhân massage

noun
Rape victim
/reɪp ˈvɪktɪm/

đối tượng hiếp dâm

verb
Victimize
/ˈvɪktɪmaɪz/

Ép nạn nhân

verb
Be victimized
/ˈvɪktɪmaɪz/

Bị làm hại, trở thành nạn nhân

noun
fraud victim
/frɔːd ˈvɪktɪm/

nạn nhân của trò gian lận/lừa đảo

noun
victim of a scam
/ˈvɪktɪm əv ə skæm/

nạn nhân sập bẫy

verb
become a victim
/bɪˈkʌm ə ˈvɪktɪm/

trở thành nạn nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY