We need to verify the assets before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần xác minh tài sản trước khi đưa ra quyết định.
The bank requires asset verification for loan approval.
Dịch: Ngân hàng yêu cầu xác minh tài sản để phê duyệt khoản vay.
xác minh tài sản
sự xác minh tài sản
quy trình xác minh tài sản
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Tạo điều kiện thị thực
Thử thách vận động
triển vọng việc làm
kỹ năng quản lý
cuộc thi đối thoại
nguyên nhân tử vong
gửi về cho mẹ
ngày báo cáo