We need to verify the assets before making a decision.
Dịch: Chúng ta cần xác minh tài sản trước khi đưa ra quyết định.
The bank requires asset verification for loan approval.
Dịch: Ngân hàng yêu cầu xác minh tài sản để phê duyệt khoản vay.
xác minh tài sản
sự xác minh tài sản
quy trình xác minh tài sản
12/06/2025
/æd tuː/
cá heo
nhận ra
lịch sử kinh tế
Nhà đầu tư vĩ đại
Xét nghiệm chẩn đoán nhanh
cấp độ, trình độ
sự vay mượn
sự phung phí, sự hoang phí