We ordered a vegetable platter as an appetizer.
Dịch: Chúng tôi đã gọi một đĩa rau thập cẩm làm món khai vị.
The vegetable platter included carrots, celery, and bell peppers.
Dịch: Đĩa rau bao gồm cà rốt, cần tây và ớt chuông.
Đĩa rau sống
Khay rau
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
thịt nướng
thành viên gia đình qua hôn nhân
phát triển du lịch
Truyền đến 1414
anh trai
cảnh báo thời tiết
hành tây băm nhỏ
tuân thủ quy định