Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Valuable"

noun
valuable gift
/ˈvæljuəbəl ɡɪft/

món quà giá trị

noun
most valuable asset
/moʊst ˈvæljuəbəl ˈæˌsɛt/

tài sản giá trị bậc nhất

noun
Valuable possession
/ˈvæljuːəbəl pəˈzɛʃən/

Tài sản có giá trị

gerund/noun
Acquiring valuables
/əˈkwaɪərɪŋ ˈvæljuəbલ્સ/

Việc thu thập các vật có giá trị

noun
Valuable contribution
/ˈvæljuəbl ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Đóng góp có giá trị

noun phrase
most valuable lesson
/moʊst ˈvæljuəbəl ˈlɛsən/

bài học giá trị nhất

noun phrase
valuable choice
/ˈvæljuːəbl tʃɔɪs/

Sự lựa chọn giá trị

noun
most valuable player
/moʊst ˈvæljuəbəl ˈpleɪər/

Cầu thủ đáng chú ý nhất

noun
valuable resource
/ˈvæljuːəb(ə)l rɪˈsɔːs/

nguồn tài nguyên quý giá

noun phrase
treasury of invaluable things
/ˈtreʒəri əv ɪnˈvæljuəbəl θɪŋz/

kho tàng quý giá

noun
valuable item
/ˈvæljuːəbəl ˈaɪtəm/

món đồ giá trị

noun phrase
Most valuable thing
/moʊst ˈvæljuəbəl θɪŋ/

Thứ quý giá nhất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY