Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "VIN"

noun
Provincial government
/prəˈvɪnʃəl ˈɡʌvərmənt/

Chính quyền tỉnh

noun
receiving and processing results
/rɪˈsiːvɪŋ ænd ˈprɒsɛsɪŋ rɪˈzʌlts/

tiếp nhận và trả kết quả

noun
VinFast models
/vɪn.fɑːst ˈmɑː.dəlz/

Các mẫu xe VinFast

noun
VinFast duo
/vɪn fæst ˈduːoʊ/

Bộ đôi nhà VinFast

noun
accident involving two deaths
ˈæksɪdənt ɪnˈvɒlvɪŋ tuː dɛθs

tai nạn khiến hai người thiệt mạng

noun
people's living conditions
/ˈpiːplz ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənz/

Đời sống người dân

noun
monthly savings
/ˈmʌnθli ˈseɪvɪŋz/

Tiết kiệm hàng tháng

noun
Lam Dong Provincial Police

Công an tỉnh Lâm Đồng

adjective
provincial level
/prəˈvɪnʃəl ˈlɛvəl/

cấp tỉnh

noun
Green living
/ɡriːn ˈlɪvɪŋ/

Sống xanh

noun
Eco-living
/ˈiːkoʊ ˈlɪvɪŋ/

Lối sống thân thiện với môi trường

noun
Living laboratory
/ˈlɪvɪŋ læˈbɒrətɔːri/

Phòng thí nghiệm sống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY