Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "VIN"

noun
Living Robbery
/ˈlɪvɪŋ ˈrɒbəri/

cướp sống

noun
savings box
/ˈseɪvɪŋz bɒks/

hòm tiết kiệm

noun
Fast driving
/fɑːst ˈdraɪvɪŋ/

Lái xe nhanh

noun
Provincial Route 8
/ˈproʊvɪnʃəl ruːt eɪt/

Tỉnh lộ 8

adverbial phrase
simultaneous across provinces/cities

tỉnh thành đồng loạt

noun
moving scene
/ˈmuːvɪŋ siːn/

cảnh cảm động

noun
Provincial government
/prəˈvɪnʃəl ˈɡʌvərmənt/

Chính quyền tỉnh

noun
receiving and processing results
/rɪˈsiːvɪŋ ænd ˈprɒsɛsɪŋ rɪˈzʌlts/

tiếp nhận và trả kết quả

noun
VinFast models
/vɪn.fɑːst ˈmɑː.dəlz/

Các mẫu xe VinFast

noun
VinFast duo
/vɪn fæst ˈduːoʊ/

Bộ đôi nhà VinFast

noun
accident involving two deaths
ˈæksɪdənt ɪnˈvɒlvɪŋ tuː dɛθs

tai nạn khiến hai người thiệt mạng

noun
people's living conditions
/ˈpiːplz ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənz/

Đời sống người dân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY