The striving generation is building a better future.
Dịch: Thế hệ phấn đấu đang xây dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
This is a striving generation that always wants to prove themselves.
Dịch: Đây là một thế hệ phấn đấu luôn muốn chứng tỏ bản thân.
thế hệ đầy tham vọng
thế hệ chăm chỉ
đầy nỗ lực
12/09/2025
/wiːk/
lĩnh vực thư giãn
Độ lớn - tần suất
người tổ chức
trông trẻ
diện tích da lớn
cảnh quan đẹp như tranh vẽ
nhận tiền
chào đón nồng nhiệt