noun
upliftment
sự nâng lên, sự cải thiện
noun
uplifting piece
tác phẩm nâng cao tinh thần
noun
uplifting clip
đoạn videoClip đầy cảm hứng
verb/noun
uplift
nâng cao, nâng đỡ, làm phấn chấn
noun
uplifting rhythms
nhịp điệu nâng cao tinh thần
noun
uplifting music
Âm nhạc nâng cao tinh thần
noun
uplifting environment
/ˈʌp.lɪf.tɪŋ ɪnˈvaɪrən.mənt/ môi trường nâng cao tinh thần
noun
uplifting energy
năng lượng nâng cao tinh thần
noun
uplifting energy
năng lượng nâng cao tinh thần