Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Uplift"

noun
upliftment
/ʌpˈlɪftmənt/

sự nâng lên, sự cải thiện

verb
uplift spirits
/ˈʌpˌlɪft ˈspɪrɪts/

vựa dậy tinh thần

noun
uplifting piece
/ˌʌpˈlɪftɪŋ piːs/

tác phẩm nâng cao tinh thần

noun
uplifting clip
/ˌʌpˈlɪftɪŋ klɪp/

đoạn videoClip đầy cảm hứng

verb
uplift morale
/ˌʌpˈlɪft məˈræl/

vực dậy tinh thần

verb/noun
uplift
/ʌpˈlɪft/

nâng cao, nâng đỡ, làm phấn chấn

adjective
uplifting
/ʌpˈlɪf.tɪŋ/

làm phấn chấn, khích lệ

noun
uplifting rhythms
/ˈʌp.lɪf.tɪŋ ˈrɪð.əmz/

nhịp điệu nâng cao tinh thần

noun
uplifting music
/ˈʌp.lɪf.tɪŋ ˈmjuː.zɪk/

Âm nhạc nâng cao tinh thần

noun
uplifting environment
/ˈʌp.lɪf.tɪŋ ɪnˈvaɪrən.mənt/

môi trường nâng cao tinh thần

noun
uplifting energy
/ʌpˈlɪftɪŋ ˈɛnərdʒi/

năng lượng nâng cao tinh thần

noun
uplifting energy
/ʌpˈlɪftɪŋ ˈɛnədʒi/

năng lượng nâng cao tinh thần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY