Living an unstable life can be stressful.
Dịch: Sống một cuộc sống bất ổn có thể gây căng thẳng.
He had an unstable life after losing his job.
Dịch: Anh ấy đã có một cuộc sống bất ổn sau khi mất việc.
Cuộc sống bấp bênh
Cuộc sống không an toàn
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
bánh cuốn mặn
tiêm phòng cho trẻ em
Biện pháp ngừa thai
luồng gió phù hợp
Hưởng ứng cực lớn
cửa hàng, lối ra, ổ cắm điện
Nhóm người thân thiết
đủ vừa đủ