Living an unstable life can be stressful.
Dịch: Sống một cuộc sống bất ổn có thể gây căng thẳng.
He had an unstable life after losing his job.
Dịch: Anh ấy đã có một cuộc sống bất ổn sau khi mất việc.
Cuộc sống bấp bênh
Cuộc sống không an toàn
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
môn bóng đá kiểu Mỹ
nệm futon
top đầu thành phố
sự nịnh hót
bạn bè có lợi ích tình dục
đấu giá giấy phép
lời hứa vô hạn
Người chăm sóc động vật trong sở thú