The food was unpalatable.
Dịch: Đồ ăn rất khó nuốt.
The idea was unpalatable to him.
Dịch: Anh ấy không thể chấp nhận ý tưởng đó.
Khó chịu
Khó chịu, không dễ chịu
Khó chịu, không đồng ý
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
đổi mới sản phẩm
hủy bỏ
Màn kiểm chứng nhan sắc
cháo
học sinh danh dự
chợ đêm
lưu trú nhiều ngày
doanh nghiệp đang mở cửa